Bảng Jersey sang Riel Campuchia

Đổi tiền JEP sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
5.055.920 khr

£1,000 JEP = ៛5.056 KHR

Mid-market exchange rate at 09:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Riel Campuchia
1 JEP5,055.92000 KHR
5 JEP25,279.60000 KHR
10 JEP50,559.20000 KHR
20 JEP101,118.40000 KHR
50 JEP252,796.00000 KHR
100 JEP505,592.00000 KHR
250 JEP1,263,980.00000 KHR
500 JEP2,527,960.00000 KHR
1000 JEP5,055,920.00000 KHR
2000 JEP10,111,840.00000 KHR
5000 JEP25,279,600.00000 KHR
10000 JEP50,559,200.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Bảng Jersey
1 KHR0.00020 JEP
5 KHR0.00099 JEP
10 KHR0.00198 JEP
20 KHR0.00396 JEP
50 KHR0.00989 JEP
100 KHR0.01978 JEP
250 KHR0.04945 JEP
500 KHR0.09889 JEP
1000 KHR0.19779 JEP
2000 KHR0.39558 JEP
5000 KHR0.98894 JEP
10000 KHR1.97788 JEP