10 Riel Campuchia sang Bảng Jersey

Đổi tiền KHR sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 khr
0,00 jep

៛1,000 KHR = £0,0001959 JEP

Mid-market exchange rate at 10:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Bảng Jersey
1 KHR0.00020 JEP
5 KHR0.00098 JEP
10 KHR0.00196 JEP
20 KHR0.00392 JEP
50 KHR0.00979 JEP
100 KHR0.01959 JEP
250 KHR0.04897 JEP
500 KHR0.09794 JEP
1000 KHR0.19588 JEP
2000 KHR0.39176 JEP
5000 KHR0.97940 JEP
10000 KHR1.95880 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Riel Campuchia
1 JEP5,105.17000 KHR
5 JEP25,525.85000 KHR
10 JEP51,051.70000 KHR
20 JEP102,103.40000 KHR
50 JEP255,258.50000 KHR
100 JEP510,517.00000 KHR
250 JEP1,276,292.50000 KHR
500 JEP2,552,585.00000 KHR
1000 JEP5,105,170.00000 KHR
2000 JEP10,210,340.00000 KHR
5000 JEP25,525,850.00000 KHR
10000 JEP51,051,700.00000 KHR