Bảng Jersey sang Lari Gruzia

Đổi tiền JEP sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
3.309,97 gel

1,000 JEP = 3,310 GEL

Mid-market exchange rate at 15:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Lari Gruzia
1 JEP3.30997 GEL
5 JEP16.54985 GEL
10 JEP33.09970 GEL
20 JEP66.19940 GEL
50 JEP165.49850 GEL
100 JEP330.99700 GEL
250 JEP827.49250 GEL
500 JEP1,654.98500 GEL
1000 JEP3,309.97000 GEL
2000 JEP6,619.94000 GEL
5000 JEP16,549.85000 GEL
10000 JEP33,099.70000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Bảng Jersey
1 GEL0.30212 JEP
5 GEL1.51059 JEP
10 GEL3.02118 JEP
20 GEL6.04236 JEP
50 GEL15.10590 JEP
100 GEL30.21180 JEP
250 GEL75.52950 JEP
500 GEL151.05900 JEP
1000 GEL302.11800 JEP
2000 GEL604.23600 JEP
5000 GEL1,510.59000 JEP
10000 GEL3,021.18000 JEP