Bảng Jersey sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền JEP sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
8.677,72 dkk

1,000 JEP = 8,678 DKK

Mid-market exchange rate at 18:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Krone Đan Mạch
1 JEP8.67772 DKK
5 JEP43.38860 DKK
10 JEP86.77720 DKK
20 JEP173.55440 DKK
50 JEP433.88600 DKK
100 JEP867.77200 DKK
250 JEP2,169.43000 DKK
500 JEP4,338.86000 DKK
1000 JEP8,677.72000 DKK
2000 JEP17,355.44000 DKK
5000 JEP43,388.60000 DKK
10000 JEP86,777.20000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Bảng Jersey
1 DKK0.11524 JEP
5 DKK0.57619 JEP
10 DKK1.15238 JEP
20 DKK2.30476 JEP
50 DKK5.76190 JEP
100 DKK11.52380 JEP
250 DKK28.80950 JEP
500 DKK57.61900 JEP
1000 DKK115.23800 JEP
2000 DKK230.47600 JEP
5000 DKK576.19000 JEP
10000 DKK1,152.38000 JEP