Đổi tiền DKK sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Krone Đan Mạch sang Bảng Jersey

500 dkk
56,81 jep

kr1,000 DKK = £0,1136 JEP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Bảng Jersey
1 DKK0.11361 JEP
5 DKK0.56805 JEP
10 DKK1.13610 JEP
20 DKK2.27220 JEP
50 DKK5.68050 JEP
100 DKK11.36100 JEP
250 DKK28.40250 JEP
500 DKK56.80500 JEP
1000 DKK113.61000 JEP
2000 DKK227.22000 JEP
5000 DKK568.05000 JEP
10000 DKK1,136.10000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Krone Đan Mạch
1 JEP8.80204 DKK
5 JEP44.01020 DKK
10 JEP88.02040 DKK
20 JEP176.04080 DKK
50 JEP440.10200 DKK
100 JEP880.20400 DKK
250 JEP2,200.51000 DKK
500 JEP4,401.02000 DKK
1000 JEP8,802.04000 DKK
2000 JEP17,604.08000 DKK
5000 JEP44,010.20000 DKK
10000 JEP88,020.40000 DKK