50 Krone Đan Mạch sang Bảng Jersey

Đổi tiền DKK sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 dkk
5,73 jep

kr1,000 DKK = £0,1145 JEP

Mid-market exchange rate at 17:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Bảng Jersey
1 DKK0.11453 JEP
5 DKK0.57265 JEP
10 DKK1.14531 JEP
20 DKK2.29062 JEP
50 DKK5.72655 JEP
100 DKK11.45310 JEP
250 DKK28.63275 JEP
500 DKK57.26550 JEP
1000 DKK114.53100 JEP
2000 DKK229.06200 JEP
5000 DKK572.65500 JEP
10000 DKK1,145.31000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Krone Đan Mạch
1 JEP8.73128 DKK
5 JEP43.65640 DKK
10 JEP87.31280 DKK
20 JEP174.62560 DKK
50 JEP436.56400 DKK
100 JEP873.12800 DKK
250 JEP2,182.82000 DKK
500 JEP4,365.64000 DKK
1000 JEP8,731.28000 DKK
2000 JEP17,462.56000 DKK
5000 JEP43,656.40000 DKK
10000 JEP87,312.80000 DKK