50 Rupee Ấn Độ sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền INR sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 inr
0,60 usd

₹1,000 INR = $0,01200 USD

Mid-market exchange rate at 06:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Mỹ
1 INR0.01200 USD
5 INR0.06002 USD
10 INR0.12004 USD
20 INR0.24008 USD
50 INR0.60021 USD
100 INR1.20041 USD
250 INR3.00103 USD
500 INR6.00205 USD
1000 INR12.00410 USD
2000 INR24.00820 USD
5000 INR60.02050 USD
10000 INR120.04100 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rupee Ấn Độ
1 USD83.30520 INR
5 USD416.52600 INR
10 USD833.05200 INR
20 USD1,666.10400 INR
50 USD4,165.26000 INR
100 USD8,330.52000 INR
250 USD20,826.30000 INR
500 USD41,652.60000 INR
1000 USD83,305.20000 INR
2000 USD166,610.40000 INR
5000 USD416,526.00000 INR
10000 USD833,052.00000 INR