339 Rupee Ấn Độ sang Đô-la Mỹ
Đổi tiền INR sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Mỹ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Mỹ | |
---|---|
1 INR | 0.01198 USD |
5 INR | 0.05988 USD |
10 INR | 0.11976 USD |
20 INR | 0.23952 USD |
50 INR | 0.59881 USD |
100 INR | 1.19761 USD |
250 INR | 2.99403 USD |
300 INR | 3.59283 USD |
500 INR | 5.98805 USD |
600 INR | 7.18566 USD |
1000 INR | 11.97610 USD |
2000 INR | 23.95220 USD |
5000 INR | 59.88050 USD |
10000 INR | 119.76100 USD |
25000 INR | 299.40250 USD |
50000 INR | 598.80500 USD |
100000 INR | 1,197.61000 USD |
1000000 INR | 11,976.10000 USD |
1000000000 INR | 11,976,100.00000 USD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 USD | 83.49980 INR |
5 USD | 417.49900 INR |
10 USD | 834.99800 INR |
20 USD | 1,669.99600 INR |
50 USD | 4,174.99000 INR |
100 USD | 8,349.98000 INR |
250 USD | 20,874.95000 INR |
500 USD | 41,749.90000 INR |
1000 USD | 83,499.80000 INR |
2000 USD | 166,999.60000 INR |
5000 USD | 417,499.00000 INR |
10000 USD | 834,998.00000 INR |