13.000 Rupee Ấn Độ sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền INR sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

13.000 inr
155,88 usd

₹1,000 INR = $0,01199 USD

Mid-market exchange rate at 00:14
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Mỹ
1 INR0.01199 USD
5 INR0.05995 USD
10 INR0.11991 USD
20 INR0.23982 USD
50 INR0.59954 USD
100 INR1.19908 USD
250 INR2.99770 USD
500 INR5.99540 USD
1000 INR11.99080 USD
2000 INR23.98160 USD
5000 INR59.95400 USD
10000 INR119.90800 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rupee Ấn Độ
1 USD83.39750 INR
5 USD416.98750 INR
10 USD833.97500 INR
20 USD1,667.95000 INR
50 USD4,169.87500 INR
100 USD8,339.75000 INR
250 USD20,849.37500 INR
500 USD41,698.75000 INR
1000 USD83,397.50000 INR
2000 USD166,795.00000 INR
5000 USD416,987.50000 INR
10000 USD833,975.00000 INR