500 Rupee Ấn Độ sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền INR sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 inr
233,03 uah

1,000 INR = 0,4661 UAH

Mid-market exchange rate at 10:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Hryvnia Ukraina
1 INR0.46606 UAH
5 INR2.33031 UAH
10 INR4.66061 UAH
20 INR9.32122 UAH
50 INR23.30305 UAH
100 INR46.60610 UAH
250 INR116.51525 UAH
500 INR233.03050 UAH
1000 INR466.06100 UAH
2000 INR932.12200 UAH
5000 INR2,330.30500 UAH
10000 INR4,660.61000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Rupee Ấn Độ
1 UAH2.14564 INR
5 UAH10.72820 INR
10 UAH21.45640 INR
20 UAH42.91280 INR
50 UAH107.28200 INR
100 UAH214.56400 INR
250 UAH536.41000 INR
500 UAH1,072.82000 INR
1000 UAH2,145.64000 INR
2000 UAH4,291.28000 INR
5000 UAH10,728.20000 INR
10000 UAH21,456.40000 INR