10 nghìn Rupee Ấn Độ sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền INR sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
4.737,23 uah

₹1,000 INR = ₴0,4737 UAH

Mid-market exchange rate at 12:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Hryvnia Ukraina
1 INR0.47372 UAH
5 INR2.36862 UAH
10 INR4.73723 UAH
20 INR9.47446 UAH
50 INR23.68615 UAH
100 INR47.37230 UAH
250 INR118.43075 UAH
500 INR236.86150 UAH
1000 INR473.72300 UAH
2000 INR947.44600 UAH
5000 INR2,368.61500 UAH
10000 INR4,737.23000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Rupee Ấn Độ
1 UAH2.11094 INR
5 UAH10.55470 INR
10 UAH21.10940 INR
20 UAH42.21880 INR
50 UAH105.54700 INR
100 UAH211.09400 INR
250 UAH527.73500 INR
500 UAH1,055.47000 INR
1000 UAH2,110.94000 INR
2000 UAH4,221.88000 INR
5000 UAH10,554.70000 INR
10000 UAH21,109.40000 INR