Đổi tiền INR sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Rupee Ấn Độ sang Hryvnia Ukraina

2.000 inr
964,74 uah

₹1,000 INR = ₴0,4824 UAH

Mid-market exchange rate at 20:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Hryvnia Ukraina
1 INR0.48237 UAH
5 INR2.41185 UAH
10 INR4.82369 UAH
20 INR9.64738 UAH
50 INR24.11845 UAH
100 INR48.23690 UAH
250 INR120.59225 UAH
300 INR144.71070 UAH
500 INR241.18450 UAH
600 INR289.42140 UAH
1000 INR482.36900 UAH
2000 INR964.73800 UAH
5000 INR2,411.84500 UAH
10000 INR4,823.69000 UAH
25000 INR12,059.22500 UAH
50000 INR24,118.45000 UAH
100000 INR48,236.90000 UAH
1000000 INR482,369.00000 UAH
1000000000 INR482,369,000.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Rupee Ấn Độ
1 UAH2.07310 INR
5 UAH10.36550 INR
10 UAH20.73100 INR
20 UAH41.46200 INR
50 UAH103.65500 INR
100 UAH207.31000 INR
250 UAH518.27500 INR
500 UAH1,036.55000 INR
1000 UAH2,073.10000 INR
2000 UAH4,146.20000 INR
5000 UAH10,365.50000 INR
10000 UAH20,731.00000 INR