20 Rupee Ấn Độ sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền INR sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 inr
9,47 uah

1,000 INR = 0,4737 UAH

Mid-market exchange rate at 23:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Hryvnia Ukraina
1 INR0.47368 UAH
5 INR2.36841 UAH
10 INR4.73681 UAH
20 INR9.47362 UAH
50 INR23.68405 UAH
100 INR47.36810 UAH
250 INR118.42025 UAH
500 INR236.84050 UAH
1000 INR473.68100 UAH
2000 INR947.36200 UAH
5000 INR2,368.40500 UAH
10000 INR4,736.81000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Rupee Ấn Độ
1 UAH2.11113 INR
5 UAH10.55565 INR
10 UAH21.11130 INR
20 UAH42.22260 INR
50 UAH105.55650 INR
100 UAH211.11300 INR
250 UAH527.78250 INR
500 UAH1,055.56500 INR
1000 UAH2,111.13000 INR
2000 UAH4,222.26000 INR
5000 UAH10,555.65000 INR
10000 UAH21,111.30000 INR