1 Rupee Ấn Độ sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền INR sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 inr
0.08 ttd

1.00000 INR = 0.08212 TTD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 22:16 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi INR sang TTD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Trinidad và Tobago
1 INR0.08212 TTD
5 INR0.41061 TTD
10 INR0.82122 TTD
20 INR1.64244 TTD
50 INR4.10611 TTD
100 INR8.21222 TTD
250 INR20.53055 TTD
500 INR41.06110 TTD
1000 INR82.12220 TTD
2000 INR164.24440 TTD
5000 INR410.61100 TTD
10000 INR821.22200 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Rupee Ấn Độ
1 TTD12.17700 INR
5 TTD60.88500 INR
10 TTD121.77000 INR
20 TTD243.54000 INR
50 TTD608.85000 INR
100 TTD1217.70000 INR
250 TTD3044.25000 INR
500 TTD6088.50000 INR
1000 TTD12177.00000 INR
2000 TTD24354.00000 INR
5000 TTD60885.00000 INR
10000 TTD121770.00000 INR