10 Rupee Ấn Độ sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền INR sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 inr
0.83 ttd

1.00000 INR = 0.08261 TTD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 05:20 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi INR sang TTD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Trinidad và Tobago
1 INR0.08261 TTD
5 INR0.41304 TTD
10 INR0.82607 TTD
20 INR1.65215 TTD
50 INR4.13036 TTD
100 INR8.26073 TTD
250 INR20.65182 TTD
500 INR41.30365 TTD
1000 INR82.60730 TTD
2000 INR165.21460 TTD
5000 INR413.03650 TTD
10000 INR826.07300 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Rupee Ấn Độ
1 TTD12.10550 INR
5 TTD60.52750 INR
10 TTD121.05500 INR
20 TTD242.11000 INR
50 TTD605.27500 INR
100 TTD1210.55000 INR
250 TTD3026.37500 INR
500 TTD6052.75000 INR
1000 TTD12105.50000 INR
2000 TTD24211.00000 INR
5000 TTD60527.50000 INR
10000 TTD121055.00000 INR