1 nghìn Đô-la Trinidad và Tobago sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền TTD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 ttd
12181.90 inr

1.00000 TTD = 12.18190 INR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 06:39 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi TTD sang INR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Rupee Ấn Độ
1 TTD12.18190 INR
5 TTD60.90950 INR
10 TTD121.81900 INR
20 TTD243.63800 INR
50 TTD609.09500 INR
100 TTD1218.19000 INR
250 TTD3045.47500 INR
500 TTD6090.95000 INR
1000 TTD12181.90000 INR
2000 TTD24363.80000 INR
5000 TTD60909.50000 INR
10000 TTD121819.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Trinidad và Tobago
1 INR0.08209 TTD
5 INR0.41045 TTD
10 INR0.82089 TTD
20 INR1.64178 TTD
50 INR4.10445 TTD
100 INR8.20891 TTD
250 INR20.52228 TTD
500 INR41.04455 TTD
1000 INR82.08910 TTD
2000 INR164.17820 TTD
5000 INR410.44550 TTD
10000 INR820.89100 TTD