100 Rupee Ấn Độ sang Shilling Kenya

Đổi tiền INR sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 inr
157 kes

1,000 INR = 1,570 KES

Mid-market exchange rate at 08:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Shilling Kenya
1 INR1.56997 KES
5 INR7.84985 KES
10 INR15.69970 KES
20 INR31.39940 KES
50 INR78.49850 KES
100 INR156.99700 KES
250 INR392.49250 KES
500 INR784.98500 KES
1000 INR1,569.97000 KES
2000 INR3,139.94000 KES
5000 INR7,849.85000 KES
10000 INR15,699.70000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rupee Ấn Độ
1 KES0.63696 INR
5 KES3.18478 INR
10 KES6.36955 INR
20 KES12.73910 INR
50 KES31.84775 INR
100 KES63.69550 INR
250 KES159.23875 INR
500 KES318.47750 INR
1000 KES636.95500 INR
2000 KES1,273.91000 INR
5000 KES3,184.77500 INR
10000 KES6,369.55000 INR