20 Rupee Ấn Độ sang Shilling Kenya

Đổi tiền INR sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 inr
32 kes

1,000 INR = 1,591 KES

Mid-market exchange rate at 01:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Shilling Kenya
1 INR1.59130 KES
5 INR7.95650 KES
10 INR15.91300 KES
20 INR31.82600 KES
50 INR79.56500 KES
100 INR159.13000 KES
250 INR397.82500 KES
500 INR795.65000 KES
1000 INR1,591.30000 KES
2000 INR3,182.60000 KES
5000 INR7,956.50000 KES
10000 INR15,913.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rupee Ấn Độ
1 KES0.62842 INR
5 KES3.14209 INR
10 KES6.28417 INR
20 KES12.56834 INR
50 KES31.42085 INR
100 KES62.84170 INR
250 KES157.10425 INR
500 KES314.20850 INR
1000 KES628.41700 INR
2000 KES1,256.83400 INR
5000 KES3,142.08500 INR
10000 KES6,284.17000 INR