50 Rupee Ấn Độ sang Shilling Kenya

Đổi tiền INR sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 inr
79 kes

1,000 INR = 1,589 KES

Mid-market exchange rate at 06:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Shilling Kenya
1 INR1.58929 KES
5 INR7.94645 KES
10 INR15.89290 KES
20 INR31.78580 KES
50 INR79.46450 KES
100 INR158.92900 KES
250 INR397.32250 KES
500 INR794.64500 KES
1000 INR1,589.29000 KES
2000 INR3,178.58000 KES
5000 INR7,946.45000 KES
10000 INR15,892.90000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rupee Ấn Độ
1 KES0.62921 INR
5 KES3.14605 INR
10 KES6.29210 INR
20 KES12.58420 INR
50 KES31.46050 INR
100 KES62.92100 INR
250 KES157.30250 INR
500 KES314.60500 INR
1000 KES629.21000 INR
2000 KES1,258.42000 INR
5000 KES3,146.05000 INR
10000 KES6,292.10000 INR