1 Rupee Ấn Độ sang Shilling Kenya

Đổi tiền INR sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 inr
2 kes

₹1,000 INR = Ksh1,619 KES

Mid-market exchange rate at 06:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Shilling Kenya
1 INR1.61940 KES
5 INR8.09700 KES
10 INR16.19400 KES
20 INR32.38800 KES
50 INR80.97000 KES
100 INR161.94000 KES
250 INR404.85000 KES
500 INR809.70000 KES
1000 INR1,619.40000 KES
2000 INR3,238.80000 KES
5000 INR8,097.00000 KES
10000 INR16,194.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rupee Ấn Độ
1 KES0.61751 INR
5 KES3.08757 INR
10 KES6.17514 INR
20 KES12.35028 INR
50 KES30.87570 INR
100 KES61.75140 INR
250 KES154.37850 INR
500 KES308.75700 INR
1000 KES617.51400 INR
2000 KES1,235.02800 INR
5000 KES3,087.57000 INR
10000 KES6,175.14000 INR