5 Rupee Ấn Độ sang Lek Albania

Đổi tiền INR sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 inr
6.38 all

1.00000 INR = 1.27523 ALL

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 22:32 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi INR sang ALL

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Lek Albania
1 INR1.27523 ALL
5 INR6.37615 ALL
10 INR12.75230 ALL
20 INR25.50460 ALL
50 INR63.76150 ALL
100 INR127.52300 ALL
250 INR318.80750 ALL
500 INR637.61500 ALL
1000 INR1275.23000 ALL
2000 INR2550.46000 ALL
5000 INR6376.15000 ALL
10000 INR12752.30000 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Rupee Ấn Độ
1 ALL0.78417 INR
5 ALL3.92086 INR
10 ALL7.84172 INR
20 ALL15.68344 INR
50 ALL39.20860 INR
100 ALL78.41720 INR
250 ALL196.04300 INR
500 ALL392.08600 INR
1000 ALL784.17200 INR
2000 ALL1568.34400 INR
5000 ALL3920.86000 INR
10000 ALL7841.72000 INR