10 Rupee Ấn Độ sang Lek Albania

Đổi tiền INR sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 inr
12.69 all

1.00000 INR = 1.26898 ALL

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 18:04 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi INR sang ALL

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Lek Albania
1 INR1.26898 ALL
5 INR6.34490 ALL
10 INR12.68980 ALL
20 INR25.37960 ALL
50 INR63.44900 ALL
100 INR126.89800 ALL
250 INR317.24500 ALL
500 INR634.49000 ALL
1000 INR1268.98000 ALL
2000 INR2537.96000 ALL
5000 INR6344.90000 ALL
10000 INR12689.80000 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Rupee Ấn Độ
1 ALL0.78804 INR
5 ALL3.94017 INR
10 ALL7.88035 INR
20 ALL15.76070 INR
50 ALL39.40175 INR
100 ALL78.80350 INR
250 ALL197.00875 INR
500 ALL394.01750 INR
1000 ALL788.03500 INR
2000 ALL1576.07000 INR
5000 ALL3940.17500 INR
10000 ALL7880.35000 INR