Đổi tiền IMP sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

30000 Bảng Đảo Man sang Yên Nhật

30000 imp
6005010 jpy

£1.000 IMP = ¥200.2 JPY

Mid-market exchange rate at 01:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Yên Nhật
1 IMP200.16700 JPY
5 IMP1000.83500 JPY
10 IMP2001.67000 JPY
20 IMP4003.34000 JPY
50 IMP10008.35000 JPY
100 IMP20016.70000 JPY
250 IMP50041.75000 JPY
500 IMP100083.50000 JPY
1000 IMP200167.00000 JPY
2000 IMP400334.00000 JPY
5000 IMP1000835.00000 JPY
10000 IMP2001670.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Bảng Đảo Man
100 JPY0.49958 IMP
1000 JPY4.99582 IMP
1500 JPY7.49373 IMP
2000 JPY9.99164 IMP
3000 JPY14.98746 IMP
5000 JPY24.97910 IMP
5400 JPY26.97743 IMP
10000 JPY49.95820 IMP
15000 JPY74.93730 IMP
20000 JPY99.91640 IMP
25000 JPY124.89550 IMP
30000 JPY149.87460 IMP