1 Bảng Đảo Man sang Yên Nhật

Đổi tiền IMP sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 imp
196 jpy

£1,000 IMP = ¥196,3 JPY

Mid-market exchange rate at 23:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Yên Nhật
1 IMP196.25500 JPY
5 IMP981.27500 JPY
10 IMP1,962.55000 JPY
20 IMP3,925.10000 JPY
50 IMP9,812.75000 JPY
100 IMP19,625.50000 JPY
250 IMP49,063.75000 JPY
500 IMP98,127.50000 JPY
1000 IMP196,255.00000 JPY
2000 IMP392,510.00000 JPY
5000 IMP981,275.00000 JPY
10000 IMP1,962,550.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Bảng Đảo Man
100 JPY0.50954 IMP
1000 JPY5.09542 IMP
1500 JPY7.64313 IMP
2000 JPY10.19084 IMP
3000 JPY15.28626 IMP
5000 JPY25.47710 IMP
5400 JPY27.51527 IMP
10000 JPY50.95420 IMP
15000 JPY76.43130 IMP
20000 JPY101.90840 IMP
25000 JPY127.38550 IMP
30000 JPY152.86260 IMP