100 Yên Nhật sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền JPY sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 jpy
0,51 imp

¥1,000 JPY = £0,005096 IMP

Mid-market exchange rate at 21:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Bảng Đảo Man
100 JPY0.50956 IMP
1000 JPY5.09562 IMP
1500 JPY7.64343 IMP
2000 JPY10.19124 IMP
3000 JPY15.28686 IMP
5000 JPY25.47810 IMP
5400 JPY27.51635 IMP
10000 JPY50.95620 IMP
15000 JPY76.43430 IMP
20000 JPY101.91240 IMP
25000 JPY127.39050 IMP
30000 JPY152.86860 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Yên Nhật
1 IMP196.24700 JPY
5 IMP981.23500 JPY
10 IMP1,962.47000 JPY
20 IMP3,924.94000 JPY
50 IMP9,812.35000 JPY
100 IMP19,624.70000 JPY
250 IMP49,061.75000 JPY
500 IMP98,123.50000 JPY
1000 IMP196,247.00000 JPY
2000 IMP392,494.00000 JPY
5000 IMP981,235.00000 JPY
10000 IMP1,962,470.00000 JPY