1 Shekel mới Israel sang Rand Nam Phi

Đổi tiền ILS sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ils
4,89 zar

₪1,000 ILS = R4,888 ZAR

Mid-market exchange rate at 23:54
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rand Nam Phi
1 ILS4.88799 ZAR
5 ILS24.43995 ZAR
10 ILS48.87990 ZAR
20 ILS97.75980 ZAR
50 ILS244.39950 ZAR
100 ILS488.79900 ZAR
250 ILS1,221.99750 ZAR
500 ILS2,443.99500 ZAR
1000 ILS4,887.99000 ZAR
2000 ILS9,775.98000 ZAR
5000 ILS24,439.95000 ZAR
10000 ILS48,879.90000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Shekel mới Israel
1 ZAR0.20458 ILS
5 ZAR1.02292 ILS
10 ZAR2.04583 ILS
20 ZAR4.09166 ILS
50 ZAR10.22915 ILS
100 ZAR20.45830 ILS
250 ZAR51.14575 ILS
500 ZAR102.29150 ILS
1000 ZAR204.58300 ILS
2000 ZAR409.16600 ILS
5000 ZAR1,022.91500 ILS
10000 ZAR2,045.83000 ILS