20 Shekel mới Israel sang Rand Nam Phi

Đổi tiền ILS sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ils
97,59 zar

₪1,000 ILS = R4,879 ZAR

Mid-market exchange rate at 00:02
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rand Nam Phi
1 ILS4.87945 ZAR
5 ILS24.39725 ZAR
10 ILS48.79450 ZAR
20 ILS97.58900 ZAR
50 ILS243.97250 ZAR
100 ILS487.94500 ZAR
250 ILS1,219.86250 ZAR
500 ILS2,439.72500 ZAR
1000 ILS4,879.45000 ZAR
2000 ILS9,758.90000 ZAR
5000 ILS24,397.25000 ZAR
10000 ILS48,794.50000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Shekel mới Israel
1 ZAR0.20494 ILS
5 ZAR1.02471 ILS
10 ZAR2.04941 ILS
20 ZAR4.09882 ILS
50 ZAR10.24705 ILS
100 ZAR20.49410 ILS
250 ZAR51.23525 ILS
500 ZAR102.47050 ILS
1000 ZAR204.94100 ILS
2000 ZAR409.88200 ILS
5000 ZAR1,024.70500 ILS
10000 ZAR2,049.41000 ILS