500 Rand Nam Phi sang Shekel mới Israel

Đổi tiền ZAR sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 zar
103,70 ils

R1,000 ZAR = ₪0,2074 ILS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Shekel mới Israel
1 ZAR0.20739 ILS
5 ZAR1.03697 ILS
10 ZAR2.07393 ILS
20 ZAR4.14786 ILS
50 ZAR10.36965 ILS
100 ZAR20.73930 ILS
250 ZAR51.84825 ILS
500 ZAR103.69650 ILS
1000 ZAR207.39300 ILS
2000 ZAR414.78600 ILS
5000 ZAR1,036.96500 ILS
10000 ZAR2,073.93000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rand Nam Phi
1 ILS4.82177 ZAR
5 ILS24.10885 ZAR
10 ILS48.21770 ZAR
20 ILS96.43540 ZAR
50 ILS241.08850 ZAR
100 ILS482.17700 ZAR
250 ILS1,205.44250 ZAR
500 ILS2,410.88500 ZAR
1000 ILS4,821.77000 ZAR
2000 ILS9,643.54000 ZAR
5000 ILS24,108.85000 ZAR
10000 ILS48,217.70000 ZAR