10 nghìn Shekel mới Israel sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền ILS sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ils
18.578,70 dkk

₪1,000 ILS = kr1,858 DKK

Mid-market exchange rate at 16:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Krone Đan Mạch
1 ILS1.85787 DKK
5 ILS9.28935 DKK
10 ILS18.57870 DKK
20 ILS37.15740 DKK
50 ILS92.89350 DKK
100 ILS185.78700 DKK
250 ILS464.46750 DKK
500 ILS928.93500 DKK
1000 ILS1,857.87000 DKK
2000 ILS3,715.74000 DKK
5000 ILS9,289.35000 DKK
10000 ILS18,578.70000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Shekel mới Israel
1 DKK0.53825 ILS
5 DKK2.69126 ILS
10 DKK5.38251 ILS
20 DKK10.76502 ILS
50 DKK26.91255 ILS
100 DKK53.82510 ILS
250 DKK134.56275 ILS
500 DKK269.12550 ILS
1000 DKK538.25100 ILS
2000 DKK1,076.50200 ILS
5000 DKK2,691.25500 ILS
10000 DKK5,382.51000 ILS