100 Shekel mới Israel sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền ILS sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ils
24,02 chf

1,000 ILS = 0,2402 CHF

Mid-market exchange rate at 19:13
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Franc Thụy Sĩ
1 ILS0.24023 CHF
5 ILS1.20114 CHF
10 ILS2.40227 CHF
20 ILS4.80454 CHF
50 ILS12.01135 CHF
100 ILS24.02270 CHF
250 ILS60.05675 CHF
500 ILS120.11350 CHF
1000 ILS240.22700 CHF
2000 ILS480.45400 CHF
5000 ILS1,201.13500 CHF
10000 ILS2,402.27000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Shekel mới Israel
1 CHF4.16274 ILS
5 CHF20.81370 ILS
10 CHF41.62740 ILS
20 CHF83.25480 ILS
50 CHF208.13700 ILS
100 CHF416.27400 ILS
250 CHF1,040.68500 ILS
500 CHF2,081.37000 ILS
1000 CHF4,162.74000 ILS
2000 CHF8,325.48000 ILS
5000 CHF20,813.70000 ILS
10000 CHF41,627.40000 ILS