20 Shekel mới Israel sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền ILS sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ils
4,83 chf

1,000 ILS = 0,2417 CHF

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Franc Thụy Sĩ
1 ILS0.24173 CHF
5 ILS1.20865 CHF
10 ILS2.41730 CHF
20 ILS4.83460 CHF
50 ILS12.08650 CHF
100 ILS24.17300 CHF
250 ILS60.43250 CHF
500 ILS120.86500 CHF
1000 ILS241.73000 CHF
2000 ILS483.46000 CHF
5000 ILS1,208.65000 CHF
10000 ILS2,417.30000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Shekel mới Israel
1 CHF4.13685 ILS
5 CHF20.68425 ILS
10 CHF41.36850 ILS
20 CHF82.73700 ILS
50 CHF206.84250 ILS
100 CHF413.68500 ILS
250 CHF1,034.21250 ILS
500 CHF2,068.42500 ILS
1000 CHF4,136.85000 ILS
2000 CHF8,273.70000 ILS
5000 CHF20,684.25000 ILS
10000 CHF41,368.50000 ILS