5 Franc Thụy Sĩ sang Shekel mới Israel

Đổi tiền CHF sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 chf
20,44 ils

1,000 CHF = 4,088 ILS

Mid-market exchange rate at 13:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Shekel mới Israel
1 CHF4.08816 ILS
5 CHF20.44080 ILS
10 CHF40.88160 ILS
20 CHF81.76320 ILS
50 CHF204.40800 ILS
100 CHF408.81600 ILS
250 CHF1,022.04000 ILS
500 CHF2,044.08000 ILS
1000 CHF4,088.16000 ILS
2000 CHF8,176.32000 ILS
5000 CHF20,440.80000 ILS
10000 CHF40,881.60000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Franc Thụy Sĩ
1 ILS0.24461 CHF
5 ILS1.22305 CHF
10 ILS2.44609 CHF
20 ILS4.89218 CHF
50 ILS12.23045 CHF
100 ILS24.46090 CHF
250 ILS61.15225 CHF
500 ILS122.30450 CHF
1000 ILS244.60900 CHF
2000 ILS489.21800 CHF
5000 ILS1,223.04500 CHF
10000 ILS2,446.09000 CHF