1 Shekel mới Israel sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền ILS sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ils
0,24 chf

₪1,000 ILS = SFr.0,2431 CHF

Mid-market exchange rate at 17:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Franc Thụy Sĩ
1 ILS0.24305 CHF
5 ILS1.21527 CHF
10 ILS2.43054 CHF
20 ILS4.86108 CHF
50 ILS12.15270 CHF
100 ILS24.30540 CHF
250 ILS60.76350 CHF
500 ILS121.52700 CHF
1000 ILS243.05400 CHF
2000 ILS486.10800 CHF
5000 ILS1,215.27000 CHF
10000 ILS2,430.54000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Shekel mới Israel
1 CHF4.11431 ILS
5 CHF20.57155 ILS
10 CHF41.14310 ILS
20 CHF82.28620 ILS
50 CHF205.71550 ILS
100 CHF411.43100 ILS
250 CHF1,028.57750 ILS
500 CHF2,057.15500 ILS
1000 CHF4,114.31000 ILS
2000 CHF8,228.62000 ILS
5000 CHF20,571.55000 ILS
10000 CHF41,143.10000 ILS