2000 Shekel mới Israel sang Lev Bungari

Đổi tiền ILS sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2000 ils
968.15 bgn

₪1.000 ILS = лв0.4841 BGN

Mid-market exchange rate at 02:52
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Lev Bungari
1 ILS0.48408 BGN
5 ILS2.42039 BGN
10 ILS4.84077 BGN
20 ILS9.68154 BGN
50 ILS24.20385 BGN
100 ILS48.40770 BGN
250 ILS121.01925 BGN
500 ILS242.03850 BGN
1000 ILS484.07700 BGN
2000 ILS968.15400 BGN
5000 ILS2420.38500 BGN
10000 ILS4840.77000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Shekel mới Israel
1 BGN2.06579 ILS
5 BGN10.32895 ILS
10 BGN20.65790 ILS
20 BGN41.31580 ILS
50 BGN103.28950 ILS
100 BGN206.57900 ILS
250 BGN516.44750 ILS
500 BGN1032.89500 ILS
1000 BGN2065.79000 ILS
2000 BGN4131.58000 ILS
5000 BGN10328.95000 ILS
10000 BGN20657.90000 ILS