20 Lev Bungari sang Shekel mới Israel

Đổi tiền BGN sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bgn
41,41 ils

лв1,000 BGN = ₪2,070 ILS

Mid-market exchange rate at 00:41
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Shekel mới Israel
1 BGN2.07037 ILS
5 BGN10.35185 ILS
10 BGN20.70370 ILS
20 BGN41.40740 ILS
50 BGN103.51850 ILS
100 BGN207.03700 ILS
250 BGN517.59250 ILS
500 BGN1,035.18500 ILS
1000 BGN2,070.37000 ILS
2000 BGN4,140.74000 ILS
5000 BGN10,351.85000 ILS
10000 BGN20,703.70000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Lev Bungari
1 ILS0.48300 BGN
5 ILS2.41502 BGN
10 ILS4.83004 BGN
20 ILS9.66008 BGN
50 ILS24.15020 BGN
100 ILS48.30040 BGN
250 ILS120.75100 BGN
500 ILS241.50200 BGN
1000 ILS483.00400 BGN
2000 ILS966.00800 BGN
5000 ILS2,415.02000 BGN
10000 ILS4,830.04000 BGN