10 Lev Bungari sang Shekel mới Israel

Đổi tiền BGN sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bgn
20,38 ils

лв1,000 BGN = ₪2,038 ILS

Mid-market exchange rate at 23:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Shekel mới Israel
1 BGN2.03778 ILS
5 BGN10.18890 ILS
10 BGN20.37780 ILS
20 BGN40.75560 ILS
50 BGN101.88900 ILS
100 BGN203.77800 ILS
250 BGN509.44500 ILS
500 BGN1,018.89000 ILS
1000 BGN2,037.78000 ILS
2000 BGN4,075.56000 ILS
5000 BGN10,188.90000 ILS
10000 BGN20,377.80000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Lev Bungari
1 ILS0.49073 BGN
5 ILS2.45366 BGN
10 ILS4.90731 BGN
20 ILS9.81462 BGN
50 ILS24.53655 BGN
100 ILS49.07310 BGN
250 ILS122.68275 BGN
500 ILS245.36550 BGN
1000 ILS490.73100 BGN
2000 ILS981.46200 BGN
5000 ILS2,453.65500 BGN
10000 ILS4,907.31000 BGN