10 Shekel mới Israel sang Lev Bungari

Đổi tiền ILS sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ils
4,84 bgn

₪1,000 ILS = лв0,4842 BGN

Mid-market exchange rate at 04:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Lev Bungari
1 ILS0.48421 BGN
5 ILS2.42105 BGN
10 ILS4.84209 BGN
20 ILS9.68418 BGN
50 ILS24.21045 BGN
100 ILS48.42090 BGN
250 ILS121.05225 BGN
500 ILS242.10450 BGN
1000 ILS484.20900 BGN
2000 ILS968.41800 BGN
5000 ILS2,421.04500 BGN
10000 ILS4,842.09000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Shekel mới Israel
1 BGN2.06522 ILS
5 BGN10.32610 ILS
10 BGN20.65220 ILS
20 BGN41.30440 ILS
50 BGN103.26100 ILS
100 BGN206.52200 ILS
250 BGN516.30500 ILS
500 BGN1,032.61000 ILS
1000 BGN2,065.22000 ILS
2000 BGN4,130.44000 ILS
5000 BGN10,326.10000 ILS
10000 BGN20,652.20000 ILS