50 Forint Hungary sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền HUF sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 huf
0,13 chf

Ft1,000 HUF = SFr.0,002508 CHF

Mid-market exchange rate at 23:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Franc Thụy Sĩ
2000 HUF5.01538 CHF
5000 HUF12.53845 CHF
10000 HUF25.07690 CHF
15000 HUF37.61535 CHF
20000 HUF50.15380 CHF
30000 HUF75.23070 CHF
40000 HUF100.30760 CHF
50000 HUF125.38450 CHF
60000 HUF150.46140 CHF
100000 HUF250.76900 CHF
150000 HUF376.15350 CHF
200000 HUF501.53800 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Forint Hungary
1 CHF398.77400 HUF
5 CHF1,993.87000 HUF
10 CHF3,987.74000 HUF
20 CHF7,975.48000 HUF
50 CHF19,938.70000 HUF
100 CHF39,877.40000 HUF
250 CHF99,693.50000 HUF
500 CHF199,387.00000 HUF
1000 CHF398,774.00000 HUF
2000 CHF797,548.00000 HUF
5000 CHF1,993,870.00000 HUF
10000 CHF3,987,740.00000 HUF