5 Forint Hungary sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền HUF sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 huf
0,01 chf

1,000 HUF = 0,002465 CHF

Mid-market exchange rate at 12:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Franc Thụy Sĩ
2000 HUF4.92918 CHF
5000 HUF12.32295 CHF
10000 HUF24.64590 CHF
15000 HUF36.96885 CHF
20000 HUF49.29180 CHF
30000 HUF73.93770 CHF
40000 HUF98.58360 CHF
50000 HUF123.22950 CHF
60000 HUF147.87540 CHF
100000 HUF246.45900 CHF
150000 HUF369.68850 CHF
200000 HUF492.91800 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Forint Hungary
1 CHF405.74700 HUF
5 CHF2,028.73500 HUF
10 CHF4,057.47000 HUF
20 CHF8,114.94000 HUF
50 CHF20,287.35000 HUF
100 CHF40,574.70000 HUF
250 CHF101,436.75000 HUF
500 CHF202,873.50000 HUF
1000 CHF405,747.00000 HUF
2000 CHF811,494.00000 HUF
5000 CHF2,028,735.00000 HUF
10000 CHF4,057,470.00000 HUF