50 Kuna Croatia sang Lari Gruzia

Đổi tiền HRK sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 hrk
19,08 gel

kn1,000 HRK = ₾0,3816 GEL

Mid-market exchange rate at 20:59
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Lari Gruzia
1 HRK0.38159 GEL
5 HRK1.90795 GEL
10 HRK3.81590 GEL
20 HRK7.63180 GEL
50 HRK19.07950 GEL
100 HRK38.15900 GEL
250 HRK95.39750 GEL
500 HRK190.79500 GEL
1000 HRK381.59000 GEL
2000 HRK763.18000 GEL
5000 HRK1,907.95000 GEL
10000 HRK3,815.90000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Kuna Croatia
1 GEL2.62061 HRK
5 GEL13.10305 HRK
10 GEL26.20610 HRK
20 GEL52.41220 HRK
50 GEL131.03050 HRK
100 GEL262.06100 HRK
250 GEL655.15250 HRK
500 GEL1,310.30500 HRK
1000 GEL2,620.61000 HRK
2000 GEL5,241.22000 HRK
5000 GEL13,103.05000 HRK
10000 GEL26,206.10000 HRK