Lempira Honduras sang Shekel mới Israel

Đổi tiền HNL sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hnl
148,46 ils

1,000 HNL = 0,1485 ILS

Mid-market exchange rate at 07:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Shekel mới Israel
1 HNL0.14846 ILS
5 HNL0.74232 ILS
10 HNL1.48463 ILS
20 HNL2.96926 ILS
50 HNL7.42315 ILS
100 HNL14.84630 ILS
250 HNL37.11575 ILS
500 HNL74.23150 ILS
1000 HNL148.46300 ILS
2000 HNL296.92600 ILS
5000 HNL742.31500 ILS
10000 HNL1,484.63000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Lempira Honduras
1 ILS6.73570 HNL
5 ILS33.67850 HNL
10 ILS67.35700 HNL
20 ILS134.71400 HNL
50 ILS336.78500 HNL
100 ILS673.57000 HNL
250 ILS1,683.92500 HNL
500 ILS3,367.85000 HNL
1000 ILS6,735.70000 HNL
2000 ILS13,471.40000 HNL
5000 ILS33,678.50000 HNL
10000 ILS67,357.00000 HNL