Bảng Gibraltar sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền GIP sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gip
9.780,13 hkd

£1,000 GIP = $9,780 HKD

Mid-market exchange rate at 20:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Đô-la Hồng Kông
1 GIP9.78013 HKD
5 GIP48.90065 HKD
10 GIP97.80130 HKD
20 GIP195.60260 HKD
50 GIP489.00650 HKD
100 GIP978.01300 HKD
250 GIP2,445.03250 HKD
500 GIP4,890.06500 HKD
1000 GIP9,780.13000 HKD
2000 GIP19,560.26000 HKD
5000 GIP48,900.65000 HKD
10000 GIP97,801.30000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Bảng Gibraltar
100 HKD10.22480 GIP
200 HKD20.44960 GIP
300 HKD30.67440 GIP
500 HKD51.12400 GIP
1000 HKD102.24800 GIP
2000 HKD204.49600 GIP
2500 HKD255.62000 GIP
3000 HKD306.74400 GIP
4000 HKD408.99200 GIP
5000 HKD511.24000 GIP
10000 HKD1,022.48000 GIP
20000 HKD2,044.96000 GIP