Lari Gruzia sang Kuna Croatia

Đổi tiền GEL sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
2.602,64 hrk

1,000 GEL = 2,603 HRK

Mid-market exchange rate at 09:26
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Kuna Croatia
1 GEL2.60264 HRK
5 GEL13.01320 HRK
10 GEL26.02640 HRK
20 GEL52.05280 HRK
50 GEL130.13200 HRK
100 GEL260.26400 HRK
250 GEL650.66000 HRK
500 GEL1,301.32000 HRK
1000 GEL2,602.64000 HRK
2000 GEL5,205.28000 HRK
5000 GEL13,013.20000 HRK
10000 GEL26,026.40000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Lari Gruzia
1 HRK0.38423 GEL
5 HRK1.92113 GEL
10 HRK3.84225 GEL
20 HRK7.68450 GEL
50 HRK19.21125 GEL
100 HRK38.42250 GEL
250 HRK96.05625 GEL
500 HRK192.11250 GEL
1000 HRK384.22500 GEL
2000 HRK768.45000 GEL
5000 HRK1,921.12500 GEL
10000 HRK3,842.25000 GEL