Đổi tiền GBP sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

8.000 Bảng Anh sang Đô-la Canada

8.000 gbp
13.943,68 cad

£1,000 GBP = C$1,743 CAD

Mid-market exchange rate at 03:39
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Canada
1 GBP1.74296 CAD
5 GBP8.71480 CAD
10 GBP17.42960 CAD
20 GBP34.85920 CAD
50 GBP87.14800 CAD
100 GBP174.29600 CAD
250 GBP435.74000 CAD
500 GBP871.48000 CAD
1000 GBP1,742.96000 CAD
2000 GBP3,485.92000 CAD
5000 GBP8,714.80000 CAD
10000 GBP17,429.60000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Bảng Anh
1 CAD0.57374 GBP
5 CAD2.86869 GBP
10 CAD5.73738 GBP
20 CAD11.47476 GBP
50 CAD28.68690 GBP
100 CAD57.37380 GBP
250 CAD143.43450 GBP
500 CAD286.86900 GBP
1000 CAD573.73800 GBP
2000 CAD1,147.47600 GBP
5000 CAD2,868.69000 GBP
10000 CAD5,737.38000 GBP