1 nghìn Bảng Anh sang Đô-la Canada

Đổi tiền GBP sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
1.780,41 cad

£1,000 GBP = C$1,780 CAD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Canada
1 GBP1.78041 CAD
5 GBP8.90205 CAD
10 GBP17.80410 CAD
20 GBP35.60820 CAD
50 GBP89.02050 CAD
100 GBP178.04100 CAD
250 GBP445.10250 CAD
500 GBP890.20500 CAD
1000 GBP1,780.41000 CAD
2000 GBP3,560.82000 CAD
5000 GBP8,902.05000 CAD
10000 GBP17,804.10000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Bảng Anh
1 CAD0.56167 GBP
5 CAD2.80834 GBP
10 CAD5.61668 GBP
20 CAD11.23336 GBP
50 CAD28.08340 GBP
100 CAD56.16680 GBP
250 CAD140.41700 GBP
500 CAD280.83400 GBP
1000 CAD561.66800 GBP
2000 CAD1,123.33600 GBP
5000 CAD2,808.34000 GBP
10000 CAD5,616.68000 GBP