1 Đô-la Canada sang Bảng Anh

Đổi tiền CAD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cad
0,59 gbp

1,000 CAD = 0,5882 GBP

Mid-market exchange rate at 13:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Bảng Anh
1 CAD0.58824 GBP
5 CAD2.94119 GBP
10 CAD5.88238 GBP
20 CAD11.76476 GBP
50 CAD29.41190 GBP
100 CAD58.82380 GBP
250 CAD147.05950 GBP
500 CAD294.11900 GBP
1000 CAD588.23800 GBP
2000 CAD1,176.47600 GBP
5000 CAD2,941.19000 GBP
10000 CAD5,882.38000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Canada
1 GBP1.69999 CAD
5 GBP8.49995 CAD
10 GBP16.99990 CAD
20 GBP33.99980 CAD
50 GBP84.99950 CAD
100 GBP169.99900 CAD
250 GBP424.99750 CAD
500 GBP849.99500 CAD
1000 GBP1,699.99000 CAD
2000 GBP3,399.98000 CAD
5000 GBP8,499.95000 CAD
10000 GBP16,999.90000 CAD