10 nghìn Bảng Anh sang Đô-la Belize

Đổi tiền GBP sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gbp
24.987 bzd

£1,000 GBP = BZ$2,499 BZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Belize
1 GBP2.49870 BZD
5 GBP12.49350 BZD
10 GBP24.98700 BZD
20 GBP49.97400 BZD
50 GBP124.93500 BZD
100 GBP249.87000 BZD
250 GBP624.67500 BZD
500 GBP1,249.35000 BZD
1000 GBP2,498.70000 BZD
2000 GBP4,997.40000 BZD
5000 GBP12,493.50000 BZD
10000 GBP24,987.00000 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Bảng Anh
1 BZD0.40021 GBP
5 BZD2.00104 GBP
10 BZD4.00208 GBP
20 BZD8.00416 GBP
50 BZD20.01040 GBP
100 BZD40.02080 GBP
250 BZD100.05200 GBP
500 BZD200.10400 GBP
1000 BZD400.20800 GBP
2000 BZD800.41600 GBP
5000 BZD2,001.04000 GBP
10000 BZD4,002.08000 GBP