100 Bảng Anh sang Đô-la Belize

Đổi tiền GBP sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gbp
250,40 bzd

£1,000 GBP = BZ$2,504 BZD

Mid-market exchange rate at 12:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Belize
1 GBP2.50400 BZD
5 GBP12.52000 BZD
10 GBP25.04000 BZD
20 GBP50.08000 BZD
50 GBP125.20000 BZD
100 GBP250.40000 BZD
250 GBP626.00000 BZD
500 GBP1,252.00000 BZD
1000 GBP2,504.00000 BZD
2000 GBP5,008.00000 BZD
5000 GBP12,520.00000 BZD
10000 GBP25,040.00000 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Bảng Anh
1 BZD0.39936 GBP
5 BZD1.99681 GBP
10 BZD3.99361 GBP
20 BZD7.98722 GBP
50 BZD19.96805 GBP
100 BZD39.93610 GBP
250 BZD99.84025 GBP
500 BZD199.68050 GBP
1000 BZD399.36100 GBP
2000 BZD798.72200 GBP
5000 BZD1,996.80500 GBP
10000 BZD3,993.61000 GBP