50 Bảng Anh sang Đô-la Belize

Đổi tiền GBP sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gbp
126,40 bzd

1,000 GBP = 2,528 BZD

Mid-market exchange rate at 14:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Belize
1 GBP2.52800 BZD
5 GBP12.64000 BZD
10 GBP25.28000 BZD
20 GBP50.56000 BZD
50 GBP126.40000 BZD
100 GBP252.80000 BZD
250 GBP632.00000 BZD
500 GBP1,264.00000 BZD
1000 GBP2,528.00000 BZD
2000 GBP5,056.00000 BZD
5000 GBP12,640.00000 BZD
10000 GBP25,280.00000 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Bảng Anh
1 BZD0.39557 GBP
5 BZD1.97785 GBP
10 BZD3.95570 GBP
20 BZD7.91140 GBP
50 BZD19.77850 GBP
100 BZD39.55700 GBP
250 BZD98.89250 GBP
500 BZD197.78500 GBP
1000 BZD395.57000 GBP
2000 BZD791.14000 GBP
5000 BZD1,977.85000 GBP
10000 BZD3,955.70000 GBP