10 nghìn Bảng Anh sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền GBP sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gbp
12.500,50 bmd

£1,000 GBP = $1,250 BMD

Mid-market exchange rate at 04:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Bermuda
1 GBP1.25005 BMD
5 GBP6.25025 BMD
10 GBP12.50050 BMD
20 GBP25.00100 BMD
50 GBP62.50250 BMD
100 GBP125.00500 BMD
250 GBP312.51250 BMD
500 GBP625.02500 BMD
1000 GBP1,250.05000 BMD
2000 GBP2,500.10000 BMD
5000 GBP6,250.25000 BMD
10000 GBP12,500.50000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Bảng Anh
1 BMD0.79997 GBP
5 BMD3.99984 GBP
10 BMD7.99968 GBP
20 BMD15.99936 GBP
50 BMD39.99840 GBP
100 BMD79.99680 GBP
250 BMD199.99200 GBP
500 BMD399.98400 GBP
1000 BMD799.96800 GBP
2000 BMD1,599.93600 GBP
5000 BMD3,999.84000 GBP
10000 BMD7,999.68000 GBP